Linh kiện máy tính
* Nơi cung cấp cho Quý khách những sản phẩm công nghệ thông tin chất lượng cao nhất.
* Hàng hóa được lựa chọn phù hợp, tương thích với nhu cầu kinh doanh Game-Net hiện nay.
* Tại đây các bạn có được chi tiết các thông số kỹ thuật cũng như các hình ảnh với độ chính xác cao.
* Chúng tôi cam kết chỉ bán các sản phẩm chính hãng.
* Quý khách được tư vấn đầy đủ các yếu tố kỹ thuật, mức đầu tư hiệu quả.
* Phụ vụ quý khác với phương châm “Quý khách phát triển-chúng tôi phát triển”
* Chipset Intel C222 - Socket LGA 1150 support
CPU Intel® Haswell 4th Xeon® E3-1200 V3, Core i3, G3xx, Celeron
* Dual Channel DDR3 x 4UDIMM upto 32GB DDR3 1600/1333/1066Mhz
* VGA Onboard (Matrox G200e with 16MB VRAM)
* Dual Gigabit LAN Intel® i210 PHYs
* 2xUSB 3.0 port, 5xUSB 2.0 port (2*rear, 2*header, 1*internal type A)
* 2xSATA III 6Gb/s 4xSATA II 3Gb/s support Intel RSTe (Raid 0,1,5,10)
*1xPCIe x8 Gen3, 1xPCIe x1, 1xPCIe x4, 1xPCIe x8 Gen2
2xSerial port (1*rear, 1*header)
* Chipset Intel C222 - Socket LGA 1150 support
CPU Intel® Haswell 4th Xeon® E3-1200 V3, Core i3, G3xx,Celeron
* Dual Channel DDR3 x 4UDIMM upto 32GB DDR3 1600/1333/1066MHz
* Aspeed AST1300 with 64MB VRAM
* Dual Gigabit LAN Intel® i210A PHYs
* 2xUSB 3.0 port, 7xUSB 2.0 (2 rear, 4 header, 1 internal type A)
2xSATA III 6Gb/s, 4xSATA II 3Gb/s support Intel RSTe (Raid 0, 1, 5, 10)
1xPCIe x16 Gen3, 1xPCIe x8 Gen2, 3xPCI 32bit, 2xSerial Port (1*rear, 1*header)
* Chipset Intel H81 Express - Socket LGA 1150
support CPU Intel Haswell 4th Core i3, i5, i7
* Dual Channel DDR3 x 2DIMM
upto 16GB DDR3 1600/1333/1066MHz
* VGA Intel® HD Graphics with CPU Support
* Intergrated HD Audio 8-CHANNEL
* Ethernet Gigabit LAN RJ45
* 2xUSB 3.0 port, 8xUSB 2.0 port (4*rear, 4*header)
2xSATA III 6Gb/s, 2xSATA II 3Gb/s
1xPCIe x16 Gen3, 2xPCI x1Gen2, 2xPS/2 port
* Chipset Intel H61 Express - Socket LGA 1155
support CPU Intel Core i3, i5, i7
* Dual Channel DDR3 x 2DIMM
upto 16GB DDR3 1333/1066MHz
* VGA Intel® HD Graphics with CPU Support
* Intergrated HD Audio 6-CHANNEL
* LAN Realtek RTL8111E Gigabit Ethernet
* 8xUSB 2.0 port, 4xSATA 3Gb/s, 1xPCIe 2.0 x16
2xPCI 2.0 x1, 2xPS2 Port
* Chipset Intel H61 Express - Socket LGA 1155
support CPU Intel Core i3, i5, i7
* Dual Channel DDR3 x 2DIMM
upto 16GB DDR3 1600/1333/1066MHz
* Intergrated VGA On CPU max share
* Intergrated HD Audio 8-CHANNEL
* Realtek® 8111F-VB-CG, 1 x Gigabit LAN Controller(s)
* 10xUSB 2.0 port, 4xSATA 3Gb/s,
1xPCIe 3.0/2.0 x16, 2xPCIe 2.0 x1, 1xPS2 Port
* Anti-Surge (Protect 3.0) + ASUS GPU Boost
EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU
• Tốc độ xung: 3.3Ghz (Clock Speed)
• Số nhân: 2 cores (# of cores)
• Số nhân ảo: 4 threads (# of threads)
• Bộ nhớ đệm: 3MB (Intel® Smart Cache)
• Cấu trúc: 64-bit
• Nền tảng thiết kế: 22 nm
• Công suất tối đa: 55W
• Socket: FCLGA1155
• Card đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 2500/650Mhz
• Tốc độ xung: 3.3Ghz (Clock Speed)
• Số nhân: 2 cores (# of cores)
• Số nhân ảo: 4 threads (# of threads)
• Bộ nhớ đệm: 3MB (Intel® Smart Cache)
• Cấu trúc: 64-bit
• Nền tảng thiết kế: 22 nm
• Công suất tối đa: 55W
• Socket: FCLGA1155
• Card đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 2500/650Mhz
• Tốc độ xung: 3.1Ghz (Clock Speed)
• Số nhân: 2 cores (# of cores)
• Số nhân ảo: 2 threads (# of threads)
• Bộ nhớ đệm: 3MB (Intel® Smart Cache)
• Cấu trúc: 64-bit
• Nền tảng thiết kế: 22 nm
• Công suất tối đa: 55W
• Socket: FCLGA1155
• Card đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 2500/650Mhz
• Tốc độ xung: 2.9Ghz (Clock Speed)
• Số nhân: 2 cores (# of cores)
• Số nhân ảo: 2 threads (# of threads)
• Bộ nhớ đệm: 3MB (Intel® Smart Cache)
• Cấu trúc: 64-bit
• Nền tảng thiết kế: 22 nm
• Công suất tối đa: 55W
• Socket: FCLGA1155
• Card đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 2500/650Mhz
• Hãng sản xuất: Kingston
• Chủng loại: DDR3, ECC, Unbuffered DIMM, CL9
• Dung lượng: 8Gb
• Bus: 1333Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: Kingston
• Chủng loại: DDR3, ECC, Unbuffered DIMM, CL11
• Dung lượng: 4Gb
• Bus: 1600Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: Kingston
• Chủng loại: DDR3, ECC, Unbuffered DIMM, CL9
• Dung lượng: 4Gb
• Bus: 1333Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: Kingston
• Chủng loại: DDR3, No-ECC, Unbuffered DIMM, CL9
• Dung lượng: 4Gb
• Bus: 1333Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: G.SKILL
• Chủng loại: DDR3, No-ECC, Unbuffered DIMM, CL11
• Dung lượng: 4Gb
• Bus: 1600Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: PATRIOT
• Chủng loại: DDR3, No-ECC, Unbuffered DIMM, CL9
• Dung lượng: 4Gb
• Bus: 1333Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: DYNET
• Chủng loại: DDR3, No-ECC, Unbuffered DIMM, CL9
• Dung lượng: 4Gb
• Bus: 1333Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: G.SKILL
• Chủng loại: DDR3, No-ECC, Unbuffered DIMM, CL11
• Dung lượng: 2Gb
• Bus: 1600Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: PATRIOT
• Chủng loại: DDR3, No-ECC, Unbuffered DIMM, CL9
• Dung lượng: 2Gb
• Bus: 1333Mhz
• Số chân: 240-Pin
• Điện áp: 1.5V
• Hãng sản xuất: Micron
• Giao diện: SATA3 6Gbs
• Dung lượng: 256GB
• Tốc độ đọc: 500MB/s
• Tốc độ ghi: 260MB/s
• Kiểu chip nhớ: MLC 25nm
• Điện áp tiêu thụ: 850mW
• Kích thước: 2.5"
• Hãng sản xuất: Kingston
• Giao diện: SATA3 6Gbs
• Dung lượng: 240GB
• Tốc độ đọc: 450MB/s
• Tốc độ ghi: 450MB/s
• Kiểu chip nhớ: MLC 25nm
• Điện áp tiêu thụ: 850mW
• Kích thước: 2.5"
0 nhận xét: